Có 1 kết quả:

sậy
Âm Nôm: sậy
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: HOHG (竹人竹土)
Unicode: U+41EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

sậy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sậy