Có 1 kết quả:

vỉ
Âm Nôm: vỉ
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: HSHU (竹尸竹山)
Unicode: U+41FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei5

Bình luận 0

1/1

vỉ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỉ ruồi