Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺮沼Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶一フノ丨フ一Thương Hiệt: HESR (竹水尸口)
Unicode:
U+4203Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận