Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chau,
tráoTổng nét: 14
Bộ:
trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺮卓Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: HYAJ (竹卜日十)
Unicode:
U+4207Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận