Có 1 kết quả:

sừng
Âm Nôm: sừng
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HGCE (竹土金水)
Unicode: U+420A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leng1, ling4, ling4, liu4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

sừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái sừng; cắm sừng