Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺮沓Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨フノ丶丨フ一一Thương Hiệt: HEA (竹水日)
Unicode:
U+420BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận