Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
guốcTổng nét: 15
Bộ:
trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺮恢Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶丨一ノ丶ノノ丶Thương Hiệt: HPKF (竹心大火)
Unicode:
U+4210Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận