Có 1 kết quả:

nơm
Âm Nôm: nơm
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HJBJ (竹十月十)
Unicode: U+4212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nơm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nơm bắt cá