Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dóc, dốc, đốc
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: HYRA (竹卜口日)
Unicode: U+421E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caau4, duk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0