Có 1 kết quả:

nắp
Âm Nôm: nắp
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Thương Hiệt: HVFB (竹女火月)
Unicode: U+422B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nap6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngăn nắp