Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮般Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノノフ丶一丶ノフフ丶Thương Hiệt: HHYE (竹竹卜水)
Unicode:
U+4232Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận