Có 2 kết quả:

ôngống
Âm Nôm: ông, ống
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HCIM (竹金戈一)
Unicode: U+4235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Chữ gần giống 5

1/2

ông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

ống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống nứa