Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮容Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: HJCR (竹十金口)
Unicode:
U+4236Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận