Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cách,
ghếchTổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮格Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: HDHR (竹木竹口)
Unicode:
U+4237Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận