Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮斛Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフノフ一一丨丶丶一丨Thương Hiệt: HNBJ (竹弓月十)
Unicode:
U+4238Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận