Có 1 kết quả:

chông
Âm Nôm: chông
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: HVFY (竹女火卜)
Unicode: U+423A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Chữ gần giống 1

1/1

chông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chông chênh