Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮冥Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶Thương Hiệt: HJAC (竹十日金)
Unicode:
U+423FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận