Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: HVMI (竹女一戈)
Unicode: U+4243
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoeng2