Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮執Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一丶ノ一一丨ノフ丶Thương Hiệt: HGJI (竹土十戈)
Unicode:
U+4245Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 36
Bình luận