Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺮解Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨Thương Hiệt: HNBQ (竹弓月手)
Unicode:
U+424FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận