Có 2 kết quả:

phiênphên
Âm Nôm: phiên, phên
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HHDW (竹竹木田)
Unicode: U+4252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phiên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phiên phiến, phiên chợ

phên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phên vách