Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮棵Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: HDWD (竹木田木)
Unicode:
U+4253Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận