Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮奧Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶Thương Hiệt: HHBK (竹竹月大)
Unicode:
U+425BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận