Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺮亶Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一Thương Hiệt: HYWM (竹卜田一)
Unicode:
U+4261Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 18
Bình luận