Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺮嗇Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一Thương Hiệt: HGOW (竹土人田)
Unicode:
U+4262Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận