Có 1 kết quả:

sổ
Âm Nôm: sổ
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HFVK (竹火女大)
Unicode: U+4264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Quảng Đông: saau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

sổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa sổ