Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⺮摠Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶Thương Hiệt: HQHP (竹手竹心)
Unicode:
U+4265Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận