Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HHHE (竹竹竹水)
Unicode: U+426B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9