Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: HLSR (竹中尸口)
Unicode: U+4271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0