Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái:
⿱⺮彌Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: HNMB (竹弓一月)
Unicode:
U+4272Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận