Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: HNFQ (竹弓火手)
Unicode: U+4273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin1

Bình luận 0