Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẩmTổng nét: 12
Bộ:
mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
⿰米先Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一ノフThương Hiệt: FDHGU (火木竹土山)
Unicode:
U+4281Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận