Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tám,
tấm,
tómTổng nét: 14
Bộ:
mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
⿰米炎Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶Thương Hiệt: FDFF (火木火火)
Unicode:
U+428FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận