Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hồnTổng nét: 14
Bộ:
mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
⿰米昆Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一フノフThương Hiệt: FDAPP (火木日心心)
Unicode:
U+4290Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận