Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tênh,
tinhTổng nét: 14
Bộ:
mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
⿰米隹Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: FDOG (火木人土)
Unicode:
U+4292Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận