Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米是Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一ノ丶Thương Hiệt: FDAMO (火木日一人)
Unicode:
U+4293Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận