Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米南Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨Thương Hiệt: FDJBJ (火木十月十)
Unicode:
U+4296Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận