Có 1 kết quả:

mẳn
Âm Nôm: mẳn
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: FDTLB (火木廿中月)
Unicode: U+429F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun4

Dị thể 1

1/1

mẳn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm mẳn (gạo nát)