Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
⿰米肅Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨Thương Hiệt: FDLX (火木中重)
Unicode:
U+42A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận