Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: FDGNI (火木土弓戈)
Unicode: U+42AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10