Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
mễ 米 (+19 nét)
Hình thái:
⿰米簽Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: FDHOO (火木竹人人)
Unicode:
U+42B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận