Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
mịch 糸 (+3 nét)
Hình thái:
⿰糹也Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ丨フThương Hiệt: VFPD (女火心木)
Unicode:
U+42B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận