Có 1 kết quả:

chài
Âm Nôm: chài
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨ノ
Thương Hiệt: VFDH (女火木竹)
Unicode: U+42B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

chài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chài lưới