Có 2 kết quả:

khiêntiêm
Âm Nôm: khiên, tiêm
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨
Thương Hiệt: VFHJ (女火竹十)
Unicode: U+42B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 1

1/2

khiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tiêm

tiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (chão kéo thuyền)