Có 1 kết quả:

mau
Âm Nôm: mau
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一一フ
Thương Hiệt: VFHQU (女火竹手山)
Unicode: U+42C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mou6

Dị thể 1

1/1

mau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chữ viết mau, mắt lưới mau