Có 1 kết quả:

mân
Âm Nôm: mân
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ一フ
Thương Hiệt: VFRVP (女火口女心)
Unicode: U+42CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)