Có 3 kết quả:

múimốimồi
Âm Nôm: múi, mối, mồi
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: VFOWY (女火人田卜)
Unicode: U+42E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan4

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

múi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một

mối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mối dây

mồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi chài