Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BUKVF (月山大女火)
Unicode: U+42F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0