Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFNHD (女火弓竹木)
Unicode: U+42F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0