Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹曷Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一一ノフノ丶フThương Hiệt: VFAPV (女火日心女)
Unicode:
U+42F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 11
Bình luận